Characters remaining: 500/500
Translation

end game

Academic
Friendly

Từ "end game" trong tiếng Anh có nghĩa "trò chơi kết thúc." Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong các trò chơi như cờ vua, nhưng cũng có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác trong cuộc sống. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Trò chơi kết thúc (end game): Trong cờ vua, "end game" đề cập đến giai đoạn cuối cùng của trận đấu, khi chỉ còn vài quân cờ trên bàn. Đây lúc các chiến lược quyết định rất quan trọng để giành chiến thắng.
  2. Kế hoạch cuối cùng (end game): Trong ngữ cảnh khác, "end game" có thể ám chỉ đến kế hoạch hoặc mục tiêu cuối cùng của một dự án hoặc một tình huống nào đó. Đây kết quả bạn hướng tới.
dụ sử dụng
  1. Trong cờ vua:

    • "In the end game of chess, it's crucial to control the center of the board."
    • (Trong giai đoạn kết thúc của cờ vua, việc kiểm soát trung tâm bàn cờ rất quan trọng.)
  2. Trong cuộc sống hoặc công việc:

    • "We need to think about our end game if we want this project to be successful."
    • (Chúng ta cần suy nghĩ về kế hoạch cuối cùng của mình nếu muốn dự án này thành công.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Endgame strategy: Chiến lược trong giai đoạn kết thúc. dụ: "Developing a strong endgame strategy is essential for winning in competitive sports." (Phát triển một chiến lược mạnh mẽ trong giai đoạn kết thúc rất quan trọng để chiến thắng trong thể thao cạnh tranh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Final phase: Giai đoạn cuối cùng.
  • Conclusion: Kết luận.
  • Outcome: Kết quả.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù "end game" không nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến , bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan như: - Play your cards right: Hành động đúng cách để đạt được kết quả mong muốn. - At the end of the day: Cuối cùng, trong cái nhìn tổng thể.

Kết luận

"End game" không chỉ đơn thuần một thuật ngữ trong trò chơi còn mang nghĩa sâu sắc hơn về việc lên kế hoạch dự đoán kết quả cuối cùng trong nhiều tình huống khác nhau.

Noun
  1. trò chơi kết thúc

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "end game"

Comments and discussion on the word "end game"